DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ QUẢNG HƯNG
04/05/2024
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ)
|
Trình độ chuyên môn
(nếu có)
|
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
|
1 |
Tô Quang Du |
1978 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 1 |
|
số 100/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
2 |
Tô Quang Thuận |
1979 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 1 |
ĐH Nông lâm |
số 100/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
3 |
Bế Ích Năm |
1989 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 1 |
CĐ quân sự |
số 100/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
4 |
Đàm Văn Chung |
1960 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 1 |
ĐH Nông lâm |
số 100/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
5 |
Nguyễn Đình Sơn |
1985 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 1 |
|
số 100/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
6 |
Lương Thị Dung |
1977 |
Nữ |
Tày |
Đầu Cầu 1 |
|
số 100/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
7 |
La Văn Quyết |
1977 |
Nam |
Nùng |
Đầu Cầu 2 |
|
Số 101/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
8 |
Bế Ích Viễn |
1989 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 2 |
|
Số 101/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
9 |
Đàm Thị Khiên |
1966 |
Nữ |
Tày |
Đầu Cầu 2 |
ĐH Sư phạm |
Số 101/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
10 |
Hoàng Mạnh Cầm |
1994 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 2 |
|
Số 101/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
11 |
Nông Thị Tiên |
1989 |
Nữ |
Nùng |
Đầu Cầu 2 |
|
Số 101/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
12 |
Bế Ích Hưởng |
1963 |
Nam |
Tày |
Đầu Cầu 2 |
Trung cấp |
Số 101/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
13 |
Nguyễn Đình Băng |
1973 |
Nam |
Tày |
Bản Làng |
|
Số 102/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
14 |
Nguyễn Đình Huy |
1976 |
Nam |
Tày |
Bản Làng |
|
Số 102/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
15 |
Vương Văn Bình |
1989 |
Nam |
Mông |
Bản Làng |
|
Số 102/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
16 |
Hoàng Thị Huyên |
1988 |
Nữ |
Tày |
Bản Làng |
|
Số 102/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
17 |
Đàm Đình Thiên |
1995 |
Nam |
Tày |
Bản Làng |
|
Số 102/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
18 |
Nguyễn Đình Vận |
1974 |
Nam |
Tày |
Bản Làng |
|
Số 102/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
19 |
Bế Trung Mao |
1980 |
Nam |
Tày |
Tân Thượng |
|
Số 103/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
20 |
Đàm Quốc Huấn |
1983 |
Nam |
Tày |
Tân Thượng |
|
Số 103/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
21 |
Đàm Đình Năm |
1975 |
Nam |
Tày |
Tân Thượng |
|
Số 103/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
22 |
Đàm Thị Hoàn |
1976 |
Nữ |
Tày |
Tân Thượng |
|
Số 103/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
23 |
La Văn Bàng |
1991 |
Nam |
Tày |
Tân Thượng |
|
Số 103/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
24 |
Nông Minh Bạch |
1960 |
Nam |
Tày |
Tân Thượng |
Trung cấp |
Số 103/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
25 |
Phùng Ngọc Huấn |
1982 |
Nam |
Nùng |
Nà Cưởm |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
26 |
Nguyễn Đình Trung |
1975 |
Nam |
Tày |
Nà Cưởm |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
27 |
Hoàng Văn Lâm |
1987 |
Nam |
Nùng |
Nà Cưởm |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
28 |
Trần Văn Quý |
1975 |
Nam |
Nùng |
Nà Cưởm |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
29 |
Tô Thị Vân |
1964 |
Nữ |
Tày |
Nà Cưởm |
Đại học |
Số 104/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |
30 |
La Thị Vui |
1975 |
Nữ |
Nùng |
Nà Cưởm |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 4 năm 2024 |